Все часовые пояса в регионе Tỉnh Nam Định, Вьетнам
Точное местное время Вьетнам – Tỉnh Nam Định. Tỉnh Nam Định погода, часовой пояс и летнее/зимнее время. Tỉnh Nam Định восход, зенит и заход солнца, население Вьетнам, телефонный код в стране Вьетнам, код валюты страны Вьетнам.
Tỉnh Nam Định, Вьетнам: точное время
Часовой пояс "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT смещение +07:00
12:26
:43 Суббота, Апрель 20, 2024
Восход и заход солнца в регионе Tỉnh Nam Định, Вьетнам
Восход | 05:32 |
Зенит | 11:53 |
Заход | 18:15 |
Города в регионе Tỉnh Nam Định, Вьетнам
- Намдинь
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Trực Mỹ
- Đồng Mặc
- Nghĩa Dục
- Bắc Cường
- Tập Thiện
- Tiên Hương
- Đại An
- Xóm Hai Mươi Chín
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Đa Hoa
- Xóm Hạ
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đông Thương
- Quan Phuong Dong
- Long Giang
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Bạn Đồng
- Ngu Su
- Nghĩa Hưng
- Đông Thư
- Xóm Sáu
- Cốc Thành
- Giáo Lạc
- Quân Lợi
- Du Duệ
- Võng Cổ
- Cát Thượng
- Xuan Thuy
- Thiện Lạc
- Đông Hạ
- Thôn Lương
- Cựu Hòa
- Lai Dai
- Thượng Đồng
- Kiên Long
- Đông Biểu
- Phong Cốc
- Duyên Hạ
- Ân Phú
- An Tùy
- Nam Thinh Giap
- Quang Khải
- Duyên Bình
- Cường Hải
- Sa Trung
- Thức Hóa
- Thạch Bi
- Thụ Lộc
- Nam Tiến
- Thịnh Hải
- Thanh Đông
- Hương Cát
- Đệ Nhị
- Quyết Thắng
- Xuân Hương
- An Phú Ấp
- Đạ Đe
- Hà Quang
- Phong Lộc
- An Lá Hạ
- Đông Lư
- Trung Hà
- Phù Long
- Bai Trach Ha
- An Ninh
- Đồng Văn
- Nang Tinh
- Trà Thượng
- Vẩn Chàng
- Phạm Xá
- Quảng Sự
- Lịch Đông
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Lâm Đình
- Hoàng Nê
- Nam Thồn
- Cát Hạ
- Xuân Hà
- Quang Cát
- Gôi
- Báo Đáp
- Kiên Trung
- Như Thức
- Tân Mỹ
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Lien De
- Thanh Hồng
- Hành Nhân
- Hưng Nghĩa
- Lông Dông
- Thiện Nguyên
- Hoành Nh
- Tẫn Lác Lý
- Thôn Thượng
- An Đạo
- An Duyên
- An Lạc
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Thiêm Lộc
- Tử Vinh
- Tân An
- Nam Giang
- Bách Cốc
- Ngoại Đê
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường
- Phượng Tường
- Quất Hạ
- Trung Tu
- Lạc Chính
- An Thịnh
- Đồng Quang
- Cao Lộng
- Hà Nám
- Khang Cu
- Phùng Xá
- Tân Cốc
- Thiện Lạc
- Thôn Bích
- Hội Khê Nam
- Lạc Quần
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ninh Cường Trai
- Thiên Bình
- Trung Tan Thon
- Giao Cừ
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Trại Sáu
- Cao Phương
- Chinh Thon
- Lũ Phong
- Mai Xá
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Lao
- Vũ Xuyên
- Cao Đài
- Chi Thiện
- Đồng Lạc
- Gia Hòa
- Trực Chính
- Tứ Thôn
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Cao Bồ
- Cát Đằng
- Chu Thon
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Từ Quán
- Cộng Hòa
- Cà Nông
- Xóm Chín
- Đỗ Đàng
- Bùi Chu
- Du Hiếu
- Lập Vũ
- Nhân Hậu Nội
- Quần Vinh
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Hoa Thông
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Phúc Lộc
- Chợ Cồn
- Đông Giáp
- Dong Qui
- Đồng Vân
- Hiệp Luật
- Nam Trực
- Ninh Cường
- Thiện Mỹ
- Đào Khê
- Ninh Mật
- Đống Lương
- Yên Định
- Chi Thien
- Doanh Châu
Tỉnh Nam Định, Вьетнам
Население | 1 934 000 |
Количество просмотров | 15 300 |
Вьетнам
ISO код страны | VN |
Площадь | 329 560 км2 |
Население | 89 571 130 |
Домен | .VN |
Код валюты | VND |
Телефонный код | 84 |
Количество просмотров | 1 615 848 |