Все часовые пояса в регионе Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
Точное местное время Вьетнам – Tỉnh Hải Dương. Tỉnh Hải Dương погода, часовой пояс и летнее/зимнее время. Tỉnh Hải Dương восход, зенит и заход солнца, население Вьетнам, телефонный код в стране Вьетнам, код валюты страны Вьетнам.
Tỉnh Hải Dương, Вьетнам: точное время
Часовой пояс "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT смещение +07:00
06:01
:05 Пятница, Март 29, 2024
Восход и заход солнца в регионе Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
Восход | 05:51 |
Зенит | 11:59 |
Заход | 18:08 |
Города в регионе Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
- Хайзыонг
- Đá Cốc
- Quán Gỏi
- Nghĩa Dương
- Phì Già
- Cúc Th
- Linh Khê
- Ngọc Trì
- Trung Quê
- Bạch Đa
- Vĩnh Xuyên
- Tứ Kỳ
- Đình Tổ
- Hảo Hội
- Vạn Chánh
- Yèn Khoái
- Cụ Trì
- Tạ Xá
- Vĩnh Trụ
- Câp Thượng
- Chi Diên
- Mặc Bình
- Nha Khê
- Phương Điếm
- Chung Thon
- Kiêm Thôn
- Ngọc Cục
- Quảng Xuyên
- An Lão
- Bá Hoàng
- Hùng Thăng
- Lý Đỏ
- Thanh Cương
- Đỗ Xá
- Bùi Hòa
- Đối Lĩnh
- Cổ Chẩm
- Lai Khê
- Ô Mê
- Cư Lộc
- Dai Tan
- Phúc Xá
- Thống Lĩnh
- An Lĩnh
- Xóm Lẫm
- Gia Lộc
- Đông Thôn
- Nhân Lý
- Hiền Sỹ
- Văn Thọ
- Bỉnh Di
- Kẻ Sặt
- Phùng Xá
- Bình Hà
- Chỉ Trung
- Hữu Hiền
- Lê Xá
- Mạo Khê
- Thôn Ngọ
- Thôn Quần
- Mì Trì
- Huyên Bô
- Thụy Trà
- An Hộ
- Thôn Đài
- Đông Lâm
- Hoàng Xá
- Ngọc Lập
- Thanh Miện
- Cao Duệ
- Giap Ninh Binh
- Nhữ Th
- Thuần Lương
- Làng Quan
- Lôi Khê
- Mai Dông
- Đông Rim
- Tái Bô
- Tiên Cầu
- Tân Tiến
- Duc Phong
- Hào Xá
- Lại Xá
- Phú Triều
- Làng Thượng
- Làng Động
- Lôc Đa
- Nhân Lễ
- Phúc Cầu
- Tằng Hạ
- Tào Khê
- An Nghiệp
- Cẩm Cầu
- Phong Lâm
- Thanh Kỳ
- Toại Yen
- Ức Tai
- Phao Sơn
- Bình Lâu
- Bồng Lai
- Kim Húc
- Ky Da
- Lạc Dục
- Cổ Dũng
- Cổ Pháp
- Hậu Quan
- Lai Vu
- Luy Dưng
- Mật Sơn
- Trung Thôn
- Vạn Tuế
- Yèn Điên
- Yên Xá
- An Điền
- Biển Tắm
- Bằng Dã
- Đồng Han
- Đông Trạch
- Hà Hải
- Hoàng Xá
- Ninh Giang
- Pháp Chế
- Vạn Tải
- Lăng Sanh
- Trụ Hạ
- Tiên Sơn
- Thanh Hà
- An Lao
- Lạc Thiện
- Lập Lễ
- Tế Sơn
- Thanh Liên
- Ván Ổ
- Phú Cu
- Bằng Lan
- Nam Sách
- Cao Xá
- Dac Luong
- Đông Gia
- Đông La
- Gia Cốc
- Hương Giang
- Kim Chuế
- Kim Khê
- Quang Tiền
- Tiên Liệt
- Chí Linh
- Trại Gạo
- Ấp Cao Xá
- Bằng Cách
- Cao Xá
- Dục Tr
- Hòa Loan
- Hoàng Gia
- Kim Đôi
- Lâu Dộng
- Thừa Liệt
- Vĩnh Lại
- Yen Liet
- Tuân Bắc
- Bích Cẩm
- An Xá
- Bộ Hổ
- Đại Lã
- Đồng Ngọ
- La Giàng
- Lai Cách
- Nam Gián
- Nam Giang
- Nghĩa Vũ
- Phụng Lệ
- Hụê Trí
- Bắc Nội
- An Lương
- Ấp Mai Trung
- Hưu Trung
- Lạc Sơn
- Nhữ Tỉnh
- Thạch Khôi
- Cam Lô
- An Cư
- An Doi
- Bảo Thap
- Đồng Tai
- Hàn Thượng
- Mao Điền
- Nội Thôn
- Phượng Đầu
- Phượng Hoàng
- Thượng Cốc
- Trung Hòa
- Tràng Kỳ
Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
Население | 1 698 300 |
Количество просмотров | 15 548 |
Вьетнам
ISO код страны | VN |
Площадь | 329 560 км2 |
Население | 89 571 130 |
Домен | .VN |
Код валюты | VND |
Телефонный код | 84 |
Количество просмотров | 1 589 636 |