Все часовые пояса в регионе Thành Phố Hải Phòng, Вьетнам
Точное местное время Вьетнам – Thành Phố Hải Phòng. Thành Phố Hải Phòng погода, часовой пояс и летнее/зимнее время. Thành Phố Hải Phòng восход, зенит и заход солнца, население Вьетнам, телефонный код в стране Вьетнам, код валюты страны Вьетнам.
Thành Phố Hải Phòng, Вьетнам: точное время
Часовой пояс "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT смещение +07:00
20:49
:29 Четверг, Март 28, 2024
Восход и заход солнца в регионе Thành Phố Hải Phòng, Вьетнам
Восход | 05:49 |
Зенит | 11:58 |
Заход | 18:06 |
Города в регионе Thành Phố Hải Phòng, Вьетнам
- Хайфон
- Кат Ба
- Đoan Xá
- Hạ Lý
- Nga Ba
- Tam Bac
- Thượng Lý
- Trai Dong
- Thôn Lác
- Do Nha
- Chi Lai
- Liễu Dinh
- Xuân Sơn
- Dồn Lưống
- Yên Tri
- Xóm Ngoài
- Đa Nghi
- An Quí
- Ngọ Dương
- Dồ Hải
- Thiết Tranh
- Hòa Nghĩa
- Phương Đội
- Đông Xá
- Lão Phong
- Nam Am
- Vân Đôi
- Viên Lang
- Cốc Liễn
- Hoàng Mai
- Kieu Yeu Thuong
- Tùng Ruộng
- Đại Lộc
- Dại Trà
- Đông Tác
- Hiến Hào
- Kiều Sơn
- Phú La
- Tinh Thống
- Văn Úc
- An Ngoại
- Dực Liễn
- Tây Am
- An Truc
- Đông Nha Thon
- Ngoại Thôn
- Quang Luận
- Minh Châu
- Hà Tây
- My Dong
- Ngọc Liễn
- Thái Lai
- Núi Đối
- Dong Bai
- Làng Liên
- Núi Đèo
- Trung Trang
- Phan Dung
- Tam Kiệt
- Nãi Sơn
- Trung Kinh
- Xuân Đàm
- Vinh Bao
- Nhue Đông
- Quinh Cu
- Văn Chấn
- Xuàn Áng
- An Phú
- Tiên Đôi Nội
- Tiên Nong
- Lê Xá
- Chân Thôn
- Đông Am
- Tỉnh Thủy
- Cai Tiên
- Hán Nam
- Ha Phương
- Tân Dương
- Cưu Phu Phố
- Phù Long
- Trại Lãng
- Khuc Giản
- Thọ Linh
- Thương Thôn
- An Lão
- Cau Trung
- Cựu Điện
- Mỹ Sơn
- Noi Thon
- Quí Kim
- Roang Pha
- Thường Son
- Xuyên Đông
- Nhân Trai
- Trung Hành
- Hợp Lễ
- Mỹ Giáng
- Tiện Hội
- Trang Quan
- Dóng Gioi
- Hang Nha
- Hòa Hy
- Hy Tai
- Thiên Đông
- Thụ Khê
- Cung Chúc
- Hân Am
- Kinh Giao
- Kỳ Úc
- Ta Ke
- Thoi Hoa
- Tri Yếu
- Xóm Trong
- Ang Dương
- Đồng Bài
- Đông Khê
- Dong Tao
- Kíều Dông
- Kim Sơn
- Lao Chử
- Trinh Huỏng
- Vạn Hoạch
- Thôn Nam
- Yên Nam
- An Luận
- Dạo Tu
- Mỹ Khe
- Tả Quan
- Thái Lai
- Tiểu Bàng
- Trà Phương
- Đồng Khê Sâu
- Đồng Mô
- Dong Nghia
- Lãm Khe
- Phả Lễ
- Thương Cỏi
- Yên Tri
- Đa Ngự
- An Toàn
- Dại Hoang
- Dong Ra
- Dương Am
- Gia Phong
- Hòa Liễu
- Hữu Quan
- Kinh Trì
- Nội Dán
- Phong Niên
- Song Mai
- Tấm Thượng
- Vĩnh Khê
- Xuân Úc
- Cam Lo
- Hải Yền
- Kỳ Sơn
- Lam Hải
- Ngọc Dồng
- Trà Khê
- Cầu Thượng
- An Khê
- Binh Hai
- Cát Hải
- Đoan Lễ
- Đông Tủ
- Đố Sơn
- Gián Động
- Hạ Đỗ
- Hòn Chu
- Kê Sơn
- Lương Kê
- Lương Xâm
- Thôn Ngoai
- Tiểu Trà
- Trinh Xá
- Vãn Cu
- Văn Đổng
- Xuân Bồ
- Lộc Trù
- Xóm Nam
- Bac Son
- Đồng Lâu
- Dương Áo
- Dưỡng Phú
- Kinh Khê
- Tăng Thịnh
- Trung Lăng
- Đội Một
- Sai Nghi
- Nam Hai
- Bạch Mai
- Hà Liên
Thành Phố Hải Phòng, Вьетнам
Население | 1 925 200 |
Количество просмотров | 15 112 |
Вьетнам
ISO код страны | VN |
Площадь | 329 560 км2 |
Население | 89 571 130 |
Домен | .VN |
Код валюты | VND |
Телефонный код | 84 |
Количество просмотров | 1 589 455 |