Все часовые пояса в регионе Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
Точное местное время Вьетнам – Tỉnh Hải Dương. Tỉnh Hải Dương погода, часовой пояс и летнее/зимнее время. Tỉnh Hải Dương восход, зенит и заход солнца, население Вьетнам, телефонный код в стране Вьетнам, код валюты страны Вьетнам.
Tỉnh Hải Dương, Вьетнам: точное время
Часовой пояс "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT смещение +07:00
04:37
:03 Пятница, Май 24, 2024
Восход и заход солнца в регионе Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
Восход | 05:14 |
Зенит | 11:51 |
Заход | 18:28 |
Города в регионе Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
- Хайзыонг
- Đá Cốc
- Linh Khê
- Quán Gỏi
- Nghĩa Dương
- Cúc Th
- Tứ Kỳ
- Phì Già
- Ngọc Trì
- Bạch Đa
- Trung Quê
- Đình Tổ
- Vĩnh Xuyên
- Hảo Hội
- Câp Thượng
- Cụ Trì
- Phương Điếm
- Văn Thọ
- Bá Hoàng
- Chi Diên
- Quảng Xuyên
- Vạn Chánh
- Ngọc Cục
- Bùi Hòa
- Mặc Bình
- Nha Khê
- Tạ Xá
- Vĩnh Trụ
- Yèn Khoái
- Đỗ Xá
- Xóm Lẫm
- An Lão
- Chung Thon
- Kiêm Thôn
- Thanh Cương
- Dai Tan
- Lê Xá
- Cư Lộc
- Đối Lĩnh
- Hùng Thăng
- Lý Đỏ
- Ô Mê
- Cổ Chẩm
- Lai Khê
- Phúc Xá
- Thống Lĩnh
- An Lĩnh
- Hiền Sỹ
- Gia Lộc
- Nhân Lý
- Bình Hà
- Đông Thôn
- Hữu Hiền
- Kẻ Sặt
- Phùng Xá
- Thôn Ngọ
- Chỉ Trung
- Thôn Quần
- Bỉnh Di
- Đông Lâm
- Huyên Bô
- Mạo Khê
- Thanh Miện
- Hoàng Xá
- Làng Quan
- Ngọc Lập
- Nhữ Th
- Mì Trì
- Thôn Đài
- Mai Dông
- Thuần Lương
- Thụy Trà
- An Hộ
- Cao Xá
- Đông Rim
- Giap Ninh Binh
- Cao Duệ
- Lôi Khê
- Nhân Lễ
- Tái Bô
- Lại Xá
- Tiên Cầu
- Tân Tiến
- Tằng Hạ
- Tiên Liệt
- Toại Yen
- An Nghiệp
- Đồng Ngọ
- Đông Trạch
- Duc Phong
- Hào Xá
- Phúc Cầu
- Tào Khê
- Thanh Kỳ
- Bình Lâu
- Hà Hải
- Lạc Thiện
- Phú Triều
- Vĩnh Lại
- Làng Thượng
- Phao Sơn
- Đồng Han
- Lai Vu
- Làng Động
- Lập Lễ
- Lôc Đa
- Ninh Giang
- Ức Tai
- Vạn Tuế
- Bồng Lai
- Cẩm Cầu
- Kim Húc
- Ky Da
- Lạc Dục
- Mật Sơn
- Phong Lâm
- Vạn Tải
- Yên Xá
- Bằng Dã
- Gia Cốc
- Hậu Quan
- Hoàng Xá
- Luy Dưng
- Phượng Hoàng
- Quang Tiền
- Trung Thôn
- Ván Ổ
- Yèn Điên
- Phú Cu
- Biển Tắm
- Tiên Sơn
- Cổ Dũng
- Cổ Pháp
- Kim Chuế
- Nam Gián
- Pháp Chế
- Lăng Sanh
- An Điền
- Thanh Hà
- Nam Sách
- An Lương
- Ấp Cao Xá
- Đông Gia
- Phụng Lệ
- Tế Sơn
- Bằng Lan
- An Xá
- Trụ Hạ
- An Lao
- Bằng Cách
- Bảo Thap
- Cao Xá
- Chúc Khê
- Đại Lã
- Dac Luong
- Đông La
- Dục Tr
- Hậu Bổng
- Lâu Dộng
- Nam Giang
- Thanh Liên
- Yen Liet
- Trại Gạo
- Hoàng Gia
- Hương Giang
- Hưu Trung
- Kiệt Đăc
- Kim Đôi
- Kim Khê
- Lạc Sơn
- La Giàng
- Lai Cách
- Phúc Lâm
- Thừa Liệt
- Chí Linh
- Bích Cẩm
- Hụê Trí
- Hòa Loan
- La Tỉnh
- Mao Điền
- Nghĩa Vũ
- Phượng Đầu
- Thạch Khôi
- Vô Hối
- Tuân Bắc
- An Cư
- Ấp Mai Trung
- Bộ Hổ
- Cúc Phưởng
- Hàn Thượng
- Thượng Cốc
- Trung Hòa
Tỉnh Hải Dương, Вьетнам
Население | 1 698 300 |
Количество просмотров | 16 241 |
Вьетнам
ISO код страны | VN |
Площадь | 329 560 км2 |
Население | 89 571 130 |
Домен | .VN |
Код валюты | VND |
Телефонный код | 84 |
Количество просмотров | 1 704 825 |