Все часовые пояса в регионе Tỉnh Lâm Đồng, Вьетнам
Точное местное время Вьетнам – Tỉnh Lâm Đồng. Tỉnh Lâm Đồng погода, часовой пояс и летнее/зимнее время. Tỉnh Lâm Đồng восход, зенит и заход солнца, население Вьетнам, телефонный код в стране Вьетнам, код валюты страны Вьетнам.
Tỉnh Lâm Đồng, Вьетнам: точное время
Часовой пояс "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT смещение +07:00
03:30
:51 Пятница, Май 24, 2024
Восход и заход солнца в регионе Tỉnh Lâm Đồng, Вьетнам
Восход | 05:22 |
Зенит | 11:44 |
Заход | 18:06 |
Города в регионе Tỉnh Lâm Đồng, Вьетнам
- Далат
- Дык Тронг
- Баолок
- Динь Ван
- Ấp Đa Thành
- Blao Mrê
- Lahon
- Ấp Xuân An
- Thôn Sáu
- Thôn Một
- An Phước
- Ấp Phước Thánh
- Bondon
- Ấp Đa Thiên
- Pré Rion
- Xóm Lu Tupe
- Thôn Một
- Yout
- Khu Chi Lăng
- Kanam
- Loan Kré La
- Ấp Kim Thạch
- Bon Da M’rong
- B’sout Latch
- Can Rang
- Kon Pang
- Nam Ban
- Thôn Hai
- Brass Dơm
- Klong Toum
- Bản Đab Lah
- Buôn Rơ Sai
- Ấp Bo Ray
- Deur
- Mar Baye
- Dankia
- Bon Tiang Wir
- Phê Loun
- Ấp Thánh Hương
- Bon Tian Neume
- Sré Kop
- Đạ Tẻh
- Ấp Yan Kar Dom
- Da Đeum
- Lạc Nghiệp
- Dör Da Wang
- Buôn Đa Tê
- Lâm Biêng
- Da M’bor
- Kondo Lieng Dang
- Bu N’roun
- Buôn Deun Djiri
- Buôn Treun
- Ấp Tân Hà
- Klong Bơs Liêng Hang
- K’ Nớ Một
- Buôn Tör Lun
- Gia Thạnh
- Dang Klar
- Hang Lênh
- Thôn Hai
- Ấp Tân Lâp
- Cardon S’résang
- Tali Teurlou
- Ấp Túy Sơn
- Buôn Da Kin
- Liêng Trang Một
- Ấp Dang Gia Dit
- Da Loi
- Da Kra
- M’bung Dagle
- Thôn Bốn
- Buôn Kill Ka Ploung
- Pho Gnan
- Thanh Bình
- Buôn Dơng Trang
- Kontom Tria
- Đại Ninh
- Ấp Man Ling
- Conion Brass
- Buôn Ke Tang Blang
- Buôn Cung Klang
- Kany II
- Krai
- Tché Réou
- M’lon
- Phi Sua
- Thôn Năm B
- Tie Bour B’Di
- B’latch Kongsip
- Cao Bắc Lạng
- Riong Bolieng
- Ta Mon
- Bia It Dang Bo
- Djirai
- Kréan
- Riong Serignac
- Santa Maria
- Taleu
- Bdan Deung
- Thôn Ba
- Da Huynh
- Pang Giong
- Theup
- Blé Sop
- B’sum Bla
- Cirlao Da Kop
- Dang Som
- Đinh An
- Djor Lanh
- Pré Boyao
- Ri Hill
- Buôn Đa La
- Tiên Yên
- Bon Tan Djiran B
- Đong Krola
- Kil Moup
- Nghĩa Lâm
- Pang Deung
- Sré Touk
- Xóm Lu Tupe
- Thôn Ba
- Thôn Hai
- Con Só
- Thôn Tám
- Tà In
- Bon Da Giran Ditt
- Conion Pill
- Gung Rang Dung
- Ma Am
- Padan
- Thôn Năm A
- Thôn Một
- Đồng La
- Thôn Một
- Buôn Pro Trong
- Buôn Tuda Ditt
- Da Krone
- Hiệp Thuận
- Karang Go
- Kon Oh
- Nam Sơn
- Buôn Liêng Krăk Hai
- Hương Bình
- Đồng Phát
- Nam Hiệp
- Đồng Nai
- Bon B’sar Nir
- Konyang Tao Dung
- Ma Dan
- Tang Klang
- B’nao
- B’sar Da Houai
- Djira Mour
- Koglam
- Konteh Sre Pong
- Manline
- Pre Ca Nac
- Tho Méria
- Xã Tân Phát
- Thôn Hai
- Thôn Bốn
- Thôn Hai
- Thôn Tám
- Đa Cao
- Thôn Một
- B Kr’Chia
- Kao Kuil
- Ngọc Sơn
- Rlang Yuk Nung
- Xã Clian
- Thôn Sáu
- Ma Bo
- Tân Hiệp
- Da Rhan Blang
- Bon Trao
- Con Yang Dariam
- Gung Rang Ja
- Hương Lâm
- Nam Sơn
- Phi Dang
- Riong Sereigne
- Tchirong Tambor
- Thôn Ba
- Thôn Hai
- Thôn Một
- Thôn Ba
- Thiện Chí
- Bun Ko
- Liên Dầm
- Pang Tang
- Potpé
Tỉnh Lâm Đồng, Вьетнам
Население | 1 198 800 |
Количество просмотров | 26 393 |
Вьетнам
ISO код страны | VN |
Площадь | 329 560 км2 |
Население | 89 571 130 |
Домен | .VN |
Код валюты | VND |
Телефонный код | 84 |
Количество просмотров | 1 704 785 |